Full Name: Shahdan Sulaiman
Tên áo: SULAIMAN
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (May 9, 1988)
Quốc gia: Singapore
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 64
CLB: Hougang United
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 10, 2023 | Hougang United | 75 |
Jan 21, 2022 | Lion City Sailors | 75 |
Jan 27, 2021 | Lion City Sailors | 75 |
Jul 8, 2019 | Tampines Rovers | 75 |
Mar 12, 2018 | Melaka United | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Shahdan Sulaiman | TV(C),AM(PTC) | 36 | 75 | ||
22 | Gabriel Quak | TV(T),AM(PT) | 33 | 74 | ||
4 | Nazrul Nazari | HV,DM,TV,AM(PT) | 33 | 67 | ||
37 | Zulfahmi Arifin | DM,TV(C) | 33 | 74 | ||
30 | Dejan Racić | F(C) | 26 | 70 | ||
44 | Petar Banović | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | ||
2 | Anders Aplin | HV(PC) | 33 | 65 | ||
19 | Zaiful Nizam | GK | 37 | 67 | ||
7 | Hazzuwan Halim | AM(P),F(PC) | 30 | 68 | ||
9 | Stjepan Plazonja | F(C) | 26 | 67 | ||
15 | Ensar Brunčević | HV(C) | 25 | 70 | ||
12 | Kenji Syed Rusydi | GK | 26 | 65 |