Full Name: Dejan Račić
Tên áo: RACIĆ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Jul 15, 1998)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 78
CLB: Hougang United
Squad Number: 30
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 18, 2024 | Hougang United | 70 |
Jun 22, 2022 | FK Berane | 70 |
Jan 19, 2018 | FK Iskra Danilovgrad | 70 |
Oct 3, 2017 | FK Voždovac đang được đem cho mượn: BSK Borča | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Shahdan Sulaiman | TV(C),AM(PTC) | 36 | 75 | ||
22 | Gabriel Quak | TV(T),AM(PT) | 33 | 74 | ||
4 | Nazrul Nazari | HV,DM,TV,AM(PT) | 33 | 67 | ||
37 | Zulfahmi Arifin | DM,TV(C) | 33 | 74 | ||
30 | Dejan Racić | F(C) | 26 | 70 | ||
44 | Petar Banović | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | ||
2 | Anders Aplin | HV(PC) | 33 | 65 | ||
19 | Zaiful Nizam | GK | 37 | 67 | ||
7 | Hazzuwan Halim | AM(P),F(PC) | 30 | 68 | ||
9 | Stjepan Plazonja | F(C) | 26 | 67 | ||
15 | Ensar Brunčević | HV(C) | 25 | 70 | ||
12 | Kenji Syed Rusydi | GK | 26 | 65 |