Full Name: Stamatis Kalamiotis
Tên áo: KALAMIOTIS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Apr 24, 1990)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 24, 2018 | AO Acharnaikos | 78 |
Apr 24, 2018 | AO Acharnaikos | 78 |
Oct 26, 2015 | AO Acharnaikos | 78 |
Mar 3, 2015 | AO Acharnaikos | 76 |
Nov 3, 2013 | Athens Kallithea | 76 |
Jul 26, 2013 | Thrasivoulos | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Alexandros Natsiopoulos | TV,AM(C) | 34 | 76 | ||
![]() | Secouba Diatta | F(PTC) | 32 | 77 | ||
![]() | Angelos Piniotis | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
![]() | Konstantinos Vasiliou | HV,DM(C) | 32 | 73 | ||
![]() | Stelios Kritikos | AM(P),F(PC) | 39 | 63 |