?
Chigozie UDOJI

Full Name: Chigozie Shaloze Udoji

Tên áo: UDOJI

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 38 (Jul 16, 1986)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 67

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Mohican

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 25, 2023Vihren Sandanski74
Jun 9, 2023Vihren Sandanski74
Nov 30, 2022Vihren Sandanski74
Nov 24, 2022Vihren Sandanski78
Oct 31, 2022Vihren Sandanski78
Sep 25, 2022Achyronas Liopetriou78
Oct 4, 2021Achyronas Liopetriou78
Dec 29, 2020EN Paralimni78
Dec 29, 2020EN Paralimni80
May 20, 2020EN Paralimni80
May 8, 2018AO Platanias80
May 1, 2018AO Platanias82
Jan 29, 2018AO Platanias82
Apr 19, 2017Lillestrøm SK82
Feb 8, 2016Qingdao Hainiu82

Vihren Sandanski Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Ruslan IvanovRuslan IvanovTV(P),AM(C)3770
3
Valeri GeorgievValeri GeorgievHV,DM(C)4072
19
Aleksandar YakimovAleksandar YakimovAM,F(P)3573
14
Tomislav KostadinovTomislav KostadinovTV,AM(PTC)3373
Anton KarachanakovAnton KarachanakovTV,AM(T)3376
9
Metodi KostovMetodi KostovF(C)3565
11
Daniel PehlivanovDaniel PehlivanovTV,AM(C)3068
Kaloyan TodorovKaloyan TodorovF(C)2671
10
Nikola GeorgievNikola GeorgievDM,TV(C)2767
Dmytro SydorenkoDmytro SydorenkoHV,DM,TV(C)3065