Full Name: Ensar Enes Baykan
Tên áo: BAYKAN
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Jan 22, 1992)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 167
Weight (Kg): 60
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 24, 2017 | Fethiyespor | 77 |
Oct 24, 2017 | Fethiyespor | 77 |
Aug 13, 2013 | Çanakkale Dardanelspor | 77 |
Jul 1, 2013 | Borussia Dortmund | 77 |
Jan 10, 2013 | Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
92 | Sezer Özmen | HV(TC) | 31 | 73 | ||
10 | Selçuk Alibaz | AM(PTC) | 34 | 73 | ||
77 | Ramazan Çevi̇k | AM,F(PT) | 32 | 67 | ||
14 | Ahmet Dereli̇ | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | ||
9 | Murat Yilmaz | F(C) | 35 | 74 | ||
8 | Selim Kayaci | DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
1 | Anil Demir | GK | 27 | 68 | ||
97 | Enes Fidayeo | GK | 27 | 70 | ||
28 | Burak Albayrak | HV(TC) | 26 | 73 | ||
16 | Berk Taskin | HV,DM(C) | 26 | 74 | ||
23 | Abdullah Balikci | DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
22 | HV(PC) | 21 | 70 | |||
21 | Apti Mert Cayir | AM(TC) | 20 | 67 | ||
61 | Özcan Yasar | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
38 | Ömer Gündüz | DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
99 | Furkan Ceylan | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
55 | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 23 | 65 |