Peter ANIZOBA

Full Name: Peter Anizoba

Tên áo: ANIZOBA

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 40 (Dec 6, 1984)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 0

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 8, 2017Hamrun Spartans76
Oct 8, 2017Hamrun Spartans76
Feb 8, 2016Hamrun Spartans76
Sep 30, 2013Hibernians FC76
Sep 14, 2012Hibernians FC76
Sep 14, 2012Hibernians FC72
Sep 12, 2012Hamrun Spartans72

Hamrun Spartans Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Henry BonelloHenry BonelloGK3679
22
Federico MarchettiFederico MarchettiGK4276
4
Steve BorgSteve BorgHV(PC)3777
94
Ryan CamenzuliRyan CamenzuliHV,DM,TV,AM,F(T)3076
31
Wininston TomWininston TomGK3373
56
Pablo SanchezPablo SanchezGK2970
10
Joseph MbongJoseph MbongF(PTC)2775
12
Roko PršaRoko PršaTV,AM(C)2976
20
Jovan ČadjenovićJovan ČadjenovićDM,TV(C)3078
27
Ognjen BjeličićOgnjen BjeličićHV,DM,TV(C)2778
30
Seth PaintsilSeth PaintsilAM,F(PT)2977
69
Karlo BilićKarlo BilićHV,DM(C)3177
97
Mihael KlepačMihael KlepačAM(PT),F(PTC)2778
28
Juan Carlos CorbalanJuan Carlos CorbalanHV,DM,TV,AM(PT)2875
29
Abdoul AmoustaphaAbdoul AmoustaphaAM,F(PC)2467
N'dri KoffiN'dri KoffiAM(PT),F(PTC)2376
7
Luke MontebelloLuke MontebelloAM(PT),F(PTC)2975
28
Redon MihanaRedon MihanaAM(PT),F(PTC)2673
14
Freitas ElionayFreitas ElionayDM,TV(C)2876