Full Name: Riccardo Pasi
Tên áo: PASI
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Aug 27, 1990)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 82
CLB: Sasso Marconi
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 21, 2021 | Sasso Marconi | 76 |
Jan 14, 2019 | Union Feltre | 76 |
Jan 12, 2019 | AC Delta Calcio Rovigo | 76 |
Sep 27, 2017 | AC Delta Calcio Rovigo | 77 |
Feb 8, 2017 | Correggese Calcio 1948 | 77 |
Sep 27, 2016 | Imolese Calcio 1919 | 77 |
Jan 1, 2016 | Imolese Calcio 1919 | 77 |
Sep 1, 2015 | US Cremonese | 77 |
Jan 16, 2015 | US Cremonese | 77 |
Jul 2, 2014 | Bologna FC | 77 |
Dec 10, 2013 | Bologna FC đang được đem cho mượn: Santarcangelo Calcio | 77 |
Sep 4, 2013 | Bologna FC đang được đem cho mượn: Santarcangelo Calcio | 77 |
Jul 30, 2013 | Bologna FC | 77 |
Jul 1, 2013 | Bologna FC | 77 |
Dec 6, 2012 | Bologna FC đang được đem cho mượn: FC Südtirol | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Enrico Geroni | TV,AM(C) | 35 | 78 | ||
![]() | Riccardo Pasi | AM(PTC) | 34 | 76 | ||
![]() | Gianluca Draghetti | AM,F(P) | 31 | 73 | ||
![]() | Emanuele Marcaletti | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 63 | ||
![]() | Mattia Mascanzoni | AM(PT),F(PTC) | 21 | 60 |