Full Name: Gianluca Draghetti
Tên áo: DRAGHETTI
Vị trí: AM,F(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Dec 12, 1993)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Sasso Marconi
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 4, 2019 | Sasso Marconi | 73 |
Jul 22, 2019 | Calcio Lecco | 73 |
Jan 22, 2019 | Calcio Lecco | 72 |
Apr 9, 2018 | Calcio Lecco | 71 |
Oct 22, 2017 | Casale FBC | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Enrico Geroni | TV,AM(C) | 35 | 78 | |||
Riccardo Pasi | AM(PTC) | 34 | 76 | |||
Gianluca Draghetti | AM,F(P) | 30 | 73 | |||
Emanuele Marcaletti | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 63 | |||
Mattia Mascanzoni | AM(PT),F(PTC) | 21 | 60 |