Full Name: Mattia Mascanzoni
Tên áo: MASCANZONI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 60
Tuổi: 21 (Aug 20, 2003)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Sasso Marconi
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 6, 2023 | Sasso Marconi | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Enrico Geroni | TV,AM(C) | 36 | 78 | ||
![]() | Riccardo Pasi | AM(PTC) | 34 | 76 | ||
![]() | Gianluca Draghetti | AM,F(P) | 31 | 73 | ||
![]() | Emanuele Marcaletti | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 63 | ||
![]() | Mattia Mascanzoni | AM(PT),F(PTC) | 21 | 60 |