Full Name: Daniele Mori
Tên áo: MORI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Jun 28, 1990)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2021 | USD Follonica Gavorrano | 77 |
Sep 22, 2021 | USD Follonica Gavorrano | 77 |
Feb 9, 2019 | USD Follonica Gavorrano | 77 |
Oct 21, 2018 | USD Follonica Gavorrano | 78 |
Aug 3, 2017 | US Triestina | 78 |
Sep 5, 2016 | US Sambenedettese | 78 |
Jul 27, 2016 | Udinese Calcio | 78 |
Jun 2, 2016 | Udinese Calcio | 78 |
Jun 1, 2016 | Udinese Calcio | 78 |
May 12, 2016 | Udinese Calcio đang được đem cho mượn: Santarcangelo Calcio | 78 |
Feb 2, 2016 | Udinese Calcio đang được đem cho mượn: Santarcangelo Calcio | 80 |
Sep 1, 2015 | Udinese Calcio đang được đem cho mượn: Lucchese 1905 | 80 |
Jun 2, 2015 | Udinese Calcio | 80 |
Jun 1, 2015 | Udinese Calcio | 80 |
Aug 20, 2014 | Udinese Calcio đang được đem cho mượn: Ascoli Calcio | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Alberto Pignat | TV(C) | 30 | 72 | |
![]() | Gabriele Kernezo | F(PTC) | 27 | 72 | ||
7 | ![]() | Filippo Mugelli | AM,F(PT) | 27 | 71 | |
![]() | Andrea Zini | AM,F(PTC) | 27 | 73 | ||
![]() | Lorenzo Cellai | HV(TC) | 21 | 65 | ||
3 | ![]() | HV(C) | 21 | 65 | ||
18 | ![]() | Esmeraldo Kondaj | TV,AM(PT) | 23 | 66 |