Full Name: Francesco Potenza
Tên áo: POTENZA
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 38 (Oct 4, 1986)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 63
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2024 | ASD Manfredonia | 76 |
Dec 21, 2022 | ASD Manfredonia | 76 |
Sep 12, 2022 | ASD Manfredonia | 76 |
Aug 20, 2022 | ASD Manfredonia | 77 |
Sep 20, 2021 | ACD Nardò | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Paolo Carbonaro | F(C) | 35 | 76 | ||
Luca Orlando | F(C) | 33 | 75 | |||
Mirko Giacobbe | TV(C) | 32 | 75 | |||
Vittorio Antonino | GK | 26 | 72 | |||
13 | Dramane Konaté | HV(C) | 30 | 77 | ||
Francesco Forte | HV,DM(C) | 26 | 72 | |||
Emanuele Amabile | TV,AM(PT) | 25 | 67 | |||
Antonio Sepe | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 32 | 72 | |||
Giuseppe Venanzio | HV,DM,TV(T) | 19 | 63 |