Full Name: Giacomo Tulli
Tên áo: TULLI
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Oct 24, 1987)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 19, 2023 | Fidelis Andria | 76 |
Oct 16, 2023 | Fidelis Andria | 76 |
Oct 10, 2023 | Fidelis Andria | 77 |
Jun 2, 2023 | Fidelis Andria | 77 |
Jun 1, 2023 | Fidelis Andria | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicola Strambelli | AM,F(PT) | 35 | 75 | ||
79 | Siqueira Jefferson | F(C) | 36 | 79 | ||
33 | Gianmarco Piccioni | F(C) | 32 | 77 | ||
14 | Nicolò Donida | HV(PT) | 32 | 76 | ||
21 | Andrea Feola | TV(C) | 31 | 77 | ||
23 | Esteban Giambuzzi | HV,DM(P) | 34 | 74 | ||
11 | Andrea Bottalico | TV,AM(C) | 25 | 63 | ||
5 | Amedeo Silvestri | HV(C) | 32 | 67 | ||
37 | Michele Ferrara | HV(C) | 30 | 70 |