27
Miguel SANSORES

Full Name: Miguel Ángel Sansores Sánchez

Tên áo: SANSORES

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Apr 28, 1991)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 70

CLB: Deportivo Malacateco

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 19, 2024Deportivo Malacateco78
Sep 10, 2024Deportivo Malacateco80
Apr 16, 2024Mazatlán FC đang được đem cho mượn: Club Puebla80
Dec 2, 2023Mazatlán FC80
Dec 1, 2023Mazatlán FC80
Oct 2, 2023Mazatlán FC đang được đem cho mượn: Club Puebla80
Sep 27, 2023Mazatlán FC đang được đem cho mượn: Club Puebla82
Aug 18, 2023Mazatlán FC đang được đem cho mượn: Club Puebla82
Aug 16, 2023Club Puebla82
Dec 3, 2021Mazatlán FC82
Jan 4, 2021Club Tijuana82
Sep 11, 2019Mazatlán FC82
Nov 2, 2018Mazatlán FC82
Jan 11, 2018Mazatlán FC82
Jan 19, 2016Mazatlán FC80

Deportivo Malacateco Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Miguel SansoresMiguel SansoresF(C)3378
José CorreaJosé CorreaF(C)3280
26
Hansell RiojasHansell RiojasHV(PC)3378
1
Darío SilvaDarío SilvaGK3270
13
Christian VargasChristian VargasGK3578
9
Pedro BáezPedro BáezF(C)2876
Ángel LópezÁngel LópezF(C)2774
Jhon CórdobaJhon CórdobaAM(PT),F(PTC)2480
Juan Pablo VaccaJuan Pablo VaccaHV,DM(C)2775
21
José OchoaJosé OchoaDM,TV(C)2472
8
Yonathan MoránYonathan MoránAM(PTC)2773
23
Raúl CalderónRaúl CalderónHV(PC)3172
6
Kevin RamírezKevin RamírezHV,DM(T),TV(TC)2272
14
Jorge LaparraJorge LaparraTV(PTC)3370
12
Wilson GodoyWilson GodoyTV(PTC)3770
16
Durban ReyesDurban ReyesTV(PTC)2770
15
Carlos AguilarCarlos AguilarHV(TC),DM(T)1870