Full Name: Ugonna Anyora
Tên áo: ANYORA
Vị trí: TV(TC),AM(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 34 (Apr 29, 1991)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(TC),AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 26, 2016 | Hønefoss BK | 80 |
Mar 26, 2016 | Hønefoss BK | 80 |
Apr 6, 2015 | Hønefoss BK | 80 |
May 6, 2014 | FK Haugesund | 80 |
Jan 18, 2014 | Breiðablik | 80 |
Jul 2, 2013 | FK Haugesund | 80 |
Nov 7, 2012 | FK Haugesund | 80 |
Nov 7, 2012 | FK Haugesund | 78 |
Aug 16, 2011 | FK Haugesund | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
67 | ![]() | Tortol Lumanza | DM,TV,AM(C) | 31 | 67 | |
![]() | Kristoffer Hoven | F(C) | 28 | 74 | ||
![]() | Stian Holte | HV(C) | 22 | 67 | ||
![]() | HV(C) | 20 | 65 | |||
![]() | Trace Akino Murray | HV,DM,TV(PT) | 32 | 73 | ||
3 | ![]() | HV(C) | 20 | 70 |