Full Name: Yaya Alfa Soumahoro
Tên áo: SOUMAHORO
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Sep 28, 1989)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 13, 2021 | Wadi Degla | 73 |
Mar 13, 2021 | Wadi Degla | 73 |
Mar 9, 2021 | Wadi Degla | 83 |
Jan 25, 2019 | Wadi Degla | 83 |
Jan 18, 2018 | Muangthong United | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Mostafa Shebeita | DM,TV(C) | 37 | 75 | ||
15 | Daylon Claasen | AM(PTC) | 34 | 78 | ||
16 | Ali Ghazal | HV,DM(C) | 32 | 78 | ||
20 | Tonći Mujan | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | ||
10 | Muhamed Alghoul | TV(C) | 28 | 75 | ||
35 | Mohamed Abdelaati | DM,TV(C) | 28 | 75 |