Hasan SALIHAMIDZIC

Full Name: Hasan SALIHAMIDZIC

Tên áo: SALIHAMIDZIC

Vị trí: HV,TV(P)

Chỉ số: 84

Tuổi: 48 (Jan 1, 1977)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV,TV(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 25, 2011VfL Wolfsburg84
May 25, 2011VfL Wolfsburg84
May 25, 2011Juventus84
May 25, 2011Juventus84
Mar 9, 2011Juventus85
Mar 9, 2011Juventus85
Mar 9, 2011Juventus85
Dec 7, 2010Juventus86
Dec 7, 2010Juventus86
Jun 17, 2010Juventus87

VfL Wolfsburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Pavao PervanPavao PervanGK3780
27
Maximilian ArnoldMaximilian ArnoldDM,TV(C)3188
31
Yannick GerhardtYannick GerhardtHV(T),DM,TV(TC)3187
29
Marius MüllerMarius MüllerGK3183
18
Denis VavroDenis VavroHV(C)2986
Václav ČernỳVáclav ČernỳAM,F(PT)2786
1
Kamil GrabaraKamil GrabaraGK2687
32
Mattias SvanbergMattias SvanbergDM,TV,AM(C)2688
13
Rogério OliveiraRogério OliveiraHV,DM,TV(T)2786
19
Lovro MajerLovro MajerTV(C),AM(PTC)2789
21
Joakim MaehleJoakim MaehleHV,DM,TV(PT)2889
Nicolas CozzaNicolas CozzaHV(TC),DM,TV(T)2685
Bartol FranjićBartol FranjićHV(TC),DM(C)2583
7
Andreas Skov OlsenAndreas Skov OlsenTV,AM(P)2588
23
Jonas WindJonas WindAM,F(C)2688
3
Sebastiaan BornauwSebastiaan BornauwHV(C)2686
6
Aster VranckxAster VranckxDM,TV(C)2284
16
Jakub KamińskiJakub KamińskiTV,AM(PT)2386
40
Kevin ParedesKevin ParedesHV,DM,TV,AM(T)2282
11
Tiago TomásTiago TomásAM(PT),F(PTC)2385
2
Kilian FischerKilian FischerHV,DM,TV(P)2485
Moritz JenzMoritz JenzHV(C)2685
39
Patrick WimmerPatrick WimmerAM(PTC),F(PT)2487
9
Mohamed AmouraMohamed AmouraAM(PT),F(PTC)2589
Dženan PejčinovićDženan PejčinovićF(C)2077
4
Konstantinos KoulierakisKonstantinos KoulierakisHV(C)2187
24
Bence DardaiBence DardaiTV,AM(C)1983
33
David OdoguDavid OdoguHV(C)1973
Jakub ZielińskiJakub ZielińskiGK1763
22
Mathys AngelyMathys AngelyHV(TC)1870