Full Name: Lauri Dalla Valle

Tên áo: DALLA VALLE

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (Sep 14, 1991)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 3, 2017FK Zemun76
Dec 3, 2017FK Zemun76
Sep 2, 2017FK Zemun76
Aug 31, 2017FK Zemun75
Sep 21, 2016Crewe Alexandra75
Sep 14, 2016Crewe Alexandra78
Feb 7, 2016Crewe Alexandra78
Oct 12, 2015Crewe Alexandra78
Dec 5, 2014Crewe Alexandra79
Dec 5, 2014Crewe Alexandra79
Jun 25, 2014Sint-Truidense VV79
Dec 2, 2013Sint-Truidense VV79
Aug 29, 2013Sint-Truidense VV78
Jul 2, 2013Molde FK78
Mar 18, 2013Molde FK78

FK Zemun Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Dušan PlavšićDušan PlavšićHV(T),DM,TV(C)3275
18
Igor VićentijevićIgor VićentijevićHV,DM,TV,AM(T)3374
70
Dejan MilićevićDejan MilićevićAM(PTC),F(PT)3378
33
Andrija MijailovićAndrija MijailovićHV(C)2975
9
Andrija RatkovićAndrija RatkovićF(C)2774
25
Dejan ParadjinaDejan ParadjinaHV,DM,TV(P),AM(PTC)2673
77
Nikola BogdanovskiNikola BogdanovskiAM(PTC),F(PT)2677
19
Dragan Stoisavljević
OFK Beograd
F(C)2178
Ognjen MijailovićOgnjen MijailovićDM,TV(C)2268
8
Uroš VukićevićUroš VukićevićTV(C)2465
35
Stefan TesicStefan TesicDM,TV(C)2365
11
Filip DjordjevicFilip DjordjevicAM(PTC)3065
22
Miloš Rošević
Radnički 1923
AM,F(C)2373
23
Bratislav DjukićBratislav DjukićHV(C)2574
30
Nikola PadežaninNikola PadežaninAM(C)2360
20
Djordje PetrovićDjordje PetrovićDM,TV,AM(C)2675
13
Sergej JoksimovićSergej JoksimovićGK2270
1
Merdan GanićMerdan GanićGK2063
87
Nikola BorjanNikola BorjanGK2160
49
Petar PanicPetar PanicHV(C)2373
5
Djordje JovanovićDjordje JovanovićHV(PC),DM,TV(C)2470
17
Strahinja BelacevicStrahinja BelacevicHV(PC)1860
15
Stefan TrajkovskiStefan TrajkovskiDM(C),TV(PC)2060
88
Nemanja MilosevicNemanja MilosevicTV,AM(C)2770
31
Nemanja KalatNemanja KalatAM,F(C)1963
10
Luka SvetlicicLuka SvetlicicAM(PTC),F(PT)2567
7
Dimitrije TabakovicDimitrije TabakovicAM,F(PT)2067
3
Nikola BozicNikola BozicHV,DM,TV(P),AM(PC)2665
29
Marko BebekMarko BebekAM,F(PT)1960
21
Amath DialloAmath DialloF(C)2063
Nemanja RakovicNemanja RakovicHV(TC)2372