Full Name: Rodrigo Andrade Da Silva
Tên áo: ANDRADE
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 36 (Feb 5, 1988)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 73
CLB: Desportivo Brasil
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2023 | Desportivo Brasil | 74 |
Jan 20, 2023 | AA Altos | 74 |
Aug 31, 2021 | AA Altos | 74 |
Apr 26, 2021 | Sampaio Corrêa | 74 |
Jan 7, 2020 | Botafogo PB | 74 |
Jul 28, 2018 | Volta Redonda FC | 74 |
Jan 16, 2018 | RB Bragantino II | 74 |
Apr 10, 2017 | Fortaleza EC | 74 |
Feb 9, 2017 | Chapecoense AF đang được đem cho mượn: Fortaleza EC | 74 |
Jan 21, 2017 | Chapecoense AF | 74 |
Jan 20, 2017 | Chapecoense AF | 74 |
Jul 29, 2016 | Chapecoense AF đang được đem cho mượn: Fortaleza EC | 74 |
Jun 8, 2016 | Chapecoense AF | 74 |
May 6, 2016 | Chapecoense AF | 74 |
Mar 19, 2016 | Grêmio Osasco Audax | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Toledo Raphael | TV(C) | 35 | 73 | |||
Rodrigo Andrade | TV(C),AM(PTC) | 36 | 74 | |||
Ederaldo Oliveira | GK | 43 | 74 | |||
Nathan Índio | HV(P),DM,TV(C) | 31 | 72 | |||
Murilo Oliveira | F(PTC) | 27 | 73 | |||
Nathan Ferreira | AM(TC) | 32 | 65 | |||
Vitinho Mota | AM(PTC) | 21 | 65 |