Full Name: Marwan Kabha
Tên áo: KABHA
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Feb 23, 1991)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 76
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 2, 2024 | Maccabi Kabilio Jaffa | 75 |
Feb 23, 2024 | Maccabi Kabilio Jaffa | 77 |
Aug 25, 2023 | Maccabi Bnei Reineh | 77 |
Aug 21, 2023 | Maccabi Bnei Reineh | 79 |
Feb 7, 2022 | Bnei Sakhnin | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ibrahima Conté | AM(PTC),F(PT) | 33 | 78 | |||
Marwan Kabha | HV,DM,TV(C) | 33 | 75 | |||
5 | Gal Mayo | HV(C) | 33 | 74 | ||
Tomer Alon | GK | 21 | 65 | |||
26 | Yasmao Cabeda | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
26 | Ofek Geler | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 |