Full Name: Gal Mayo
Tên áo: MAYO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 32 (Jul 30, 1991)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 79
Squad Number: 5
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 22, 2024 | Maccabi Kabilio Jaffa | 74 |
Jun 3, 2023 | Maccabi Petah Tikva | 74 |
Dec 26, 2022 | Bnei Yehuda | 74 |
Dec 20, 2022 | Bnei Yehuda | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ibrahima Conté | AM(PTC),F(PT) | 33 | 78 | |||
Marwan Kabha | HV,DM,TV(C) | 33 | 75 | |||
5 | Gal Mayo | HV(C) | 32 | 74 | ||
AM,F(T) | 22 | 72 | ||||
20 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 |