Full Name: Jim Andre Johansen
Tên áo: JOHANSEN
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 37 (Feb 6, 1987)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 17, 2018 | Notodden FK | 77 |
Apr 17, 2018 | Notodden FK | 77 |
Mar 2, 2016 | Notodden FK | 77 |
Nov 3, 2015 | FK Bodø/Glimt | 77 |
Apr 14, 2015 | FK Bodø/Glimt đang được đem cho mượn: Sogndal IL | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maciej Raniowski | GK | 28 | 65 | ||
Andreas Skjold | TV,AM(C) | 21 | 68 | |||
AM(PT),F(PTC) | 18 | 63 |