Ricardo CARVALHO

Full Name: Ricardo Alberto Silveira De Carvalho

Tên áo: CARVALHO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 88

Tuổi: 46 (May 18, 1978)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Chọn vị trí
Composure
Quyết liệt
Marking
Truy cản
Phạt góc
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Điều khiển

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 23, 2018Shanghai Port88
Feb 23, 2018Shanghai Port88
Mar 21, 2017Shanghai Port88
Jan 9, 2017Shanghai Port89
Dec 14, 2016AS Monaco89
Aug 15, 2016AS Monaco90
Jul 17, 2016AS Monaco90
Dec 2, 2013AS Monaco90
May 29, 2013AS Monaco90
Jan 31, 2013Real Madrid90
Jan 25, 2013Real Madrid92
Oct 11, 2012Real Madrid92
Apr 18, 2012Real Madrid92
Jun 10, 2010Chelsea93

Shanghai Port Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Linpeng ZhangLinpeng ZhangHV(PC),DM(P)3578
7
Lei WuLei WuAM(PT),F(PTC)3385
1
Junling YanJunling YanGK3483
23
Huan FuHuan FuHV(PC),DM,TV(P)3175
4
Shenchao WangShenchao WangHV(PTC),DM,TV(PT)3678
6
Huikang CaiHuikang CaiDM,TV(C)3575
11
Wenjun LüWenjun LüAM(PT),F(PTC)3675
14
Shenglong LiShenglong LiF(C)3273
3
Tyias BrowningTyias BrowningHV(PC)3082
16
Xin XuXin XuDM,TV,AM(C)3179
20
Shiyuan YangShiyuan YangDM,TV(C)3173
9
Henrique GustavoHenrique GustavoF(C)3182
27
Jin FengJin FengTV,AM(PT)3175
2
Ang LiAng LiHV(C)3176
25
Jia DuJia DuGK3270
22
Matheus JussaMatheus JussaHV,DM,TV(C)2982
Ruofan LiuRuofan LiuAM(PT),F(PTC)2677
12
Wei ChenWei ChenGK2770
13
Zhen WeiZhen WeiHV(C)2877
10
Mateus VitalMateus VitalTV(C),AM(PTC)2783
30
Airton Gabrielzinho
Moreirense FC
TV,AM(PT)2980
Tian MingTian MingHV,DM,TV(P)3077
32
Shuai LiShuai LiHV,DM,TV(T),AM(PT)2978
45
Leonardo LopesLeonardo LopesF(C)2783
Ablahan HaliqAblahan HaliqDM,TV,AM(C)2470
19
Zhen'ao WangZhen'ao WangHV,DM,TV,AM(PT)2577
Anjie XiAnjie XiGK2163
41
Kun LiangKun LiangGK2163
Afrden AsqerAfrden AsqerAM(PTC)2170
64
Yiwei WangYiwei WangHV(PT),DM,TV(P)2167
Xin GengXin GengF(C)2263
17
Will DonkinWill DonkinAM(TC),F(T)2473
Kun LüKun LüHV(C)2263
Yonghai HuangYonghai HuangF(C)1963
31
Shimeng BaoShimeng BaoHV,DM,TV(PT)2166
38
Deming LiDeming LiTV,AM,F(C)2163
Umidjan YusupUmidjan YusupHV(PTC),DM(PT)2170
42
Yang ChenYang ChenHV(C)2160
39
Kai LiuKai LiuHV(C)2260
40
Zhichen ZhaoZhichen ZhaoHV(C)2260
44
Jifan ZhangJifan ZhangTV(C)2160
52
Jingchao MengJingchao MengDM,TV(C)2163
49
Xinxiang LiXinxiang LiAM(PT),F(PTC)1965
53
Zhiliang LiZhiliang LiGK1763
47
Jiwen KuaiJiwen KuaiAM(PTC)1965
48
Lei LiuLei LiuHV(C)1960
51
Tiecheng LiuTiecheng LiuHV(C)1960