Full Name: Ville Saxman
Tên áo: SAXMAN
Vị trí: TV(TC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Nov 15, 1989)
Quốc gia: Phần Lan
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Petteri Pennanen | DM,TV,AM(C) | 33 | 78 | ||
7 | Jerry Voutilainen | DM,TV,AM(C) | 29 | 76 | ||
2 | Justin Bakker | HV(C) | 26 | 76 | ||
4 | HV(PC) | 26 | 77 | |||
1 | Johannes Kreidl | GK | 28 | 78 | ||
25 | Clinton Antwi | HV,DM,TV(T) | 24 | 78 | ||
6 | Saku Savolainen | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 77 | ||
15 | Ibrahim Cissé | HV(C) | 25 | 78 | ||
13 | Jaakko Oksanen | DM,TV(C) | 23 | 79 | ||
33 | Taneli Hämäläinen | HV(C) | 23 | 78 | ||
26 | Axel Vidjeskog | AM(PTC) | 23 | 76 | ||
17 | Arttu Heinonen | AM,F(C) | 25 | 75 | ||
11 | Pyry Lampinen | AM(C),F(PTC) | 22 | 72 | ||
18 | Seth Saarinen | HV,DM,TV(P) | 22 | 78 | ||
12 | Aatu Hakala | GK | 23 | 77 | ||
16 | Samuli Miettinen | HV(TC) | 19 | 72 | ||
34 | Otto Ruoppi | TV,AM(C) | 18 | 68 | ||
9 | Jonathan Muzinga | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | ||
28 | Matias Siltanen | DM,TV(C) | 17 | 63 | ||
30 | Lauri Sahimaa | TV(C) | 19 | 63 |