?
Sebahattin USTA

Full Name: Sebahattin Usta

Tên áo: USTA

Vị trí: AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 34 (Jun 9, 1990)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 0

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 22, 2024Serik Belediyespor73
Feb 14, 2022Serik Belediyespor73
Dec 5, 2018Ankara Demirspor73
Aug 5, 2018Ankara Demirspor74
Jun 6, 2018Ankara Demirspor75

Serik Belediyespor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Hakan ArslanHakan ArslanDM,TV,AM(C)3675
35
Batuhan IscilerBatuhan IscilerHV(TC),DM(T)2973
14
Berk ÜnsalBerk ÜnsalF(C)3075
13
Ibrahim DemirIbrahim DemirGK2973
92
Hakan OlkanHakan OlkanHV(P)3275
17
Hasan Ali AdigüzelHasan Ali AdigüzelHV(P),DM,TV,AM(C)2475
64
Resul TürkkalesiResul TürkkalesiHV(P),DM,TV(PC)2667
13
Aykut UlucAykut UlucAM(PT),F(PTC)3173
99
Ethem ErboğaEthem ErboğaF(C)2573
Erkan Eyibil
Antalyaspor
HV,DM,TV(T),AM(TC)2373
7
Cem EkinciCem EkinciAM(PT),F(PTC)3476
19
Furkan BalabanFurkan BalabanHV,DM,TV(C)2473
Tolga YakutTolga YakutTV(C)2467
27
Burak CapkinogluBurak CapkinogluGK2973
90
Halil Ibrahim Sevinc
Bodrumspor
HV(P),DM,TV(PC)2270
Bilal CeylanBilal CeylanHV,DM,TV(P)2173
Burak AsanBurak AsanDM,TV(C)2774
12
Serdar GüncüSerdar GüncüTV(C)2574
20
Selim DilliSelim DilliDM,TV,AM(C)2670
Berkay KenctemurBerkay KenctemurDM,TV(C)1965
28
Sabrican VuralSabrican VuralAM(PT),F(PTC)2365