Full Name: Sabrican Vural
Tên áo: VURAL
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Aug 23, 2001)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 75
CLB: Serik Belediyespor
Squad Number: 28
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Serik Belediyespor | 65 |
Dec 20, 2023 | Corum FK đang được đem cho mượn: Zonguldak Kömürspor | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
92 | Hakan Olkan | HV(P) | 32 | 75 | ||
17 | Hasan Ali Adigüzel | HV(P),DM,TV,AM(C) | 24 | 75 | ||
64 | Resul Türkkalesi | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 67 | ||
13 | Aykut Uluc | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | ||
99 | Ethem Erboğa | F(C) | 25 | 73 | ||
19 | Furkan Balaban | HV,DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
Tolga Yakut | TV(C) | 23 | 67 | |||
27 | Burak Capkinoglu | GK | 29 | 73 | ||
90 | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 70 | |||
12 | Serdar Güncü | TV(C) | 24 | 74 | ||
28 | Sabrican Vural | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 |