Full Name: Sabrican Vural
Tên áo: VURAL
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 23 (Aug 23, 2001)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 75
CLB: Karaman FK
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 30, 2025 | Karaman FK | 65 |
Mar 22, 2024 | Serik Belediyespor | 65 |
Dec 20, 2023 | Corum FK đang được đem cho mượn: Zonguldak Kömürspor | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Artun Akçakin | F(C) | 32 | 70 | |
1 | ![]() | Hayrullah Akyüz | GK | 31 | 70 | |
3 | ![]() | Alper Tursun | HV,DM(P) | 32 | 76 | |
64 | ![]() | Resul Türkkalesi | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 67 | |
13 | ![]() | Baran Guler | GK | 25 | 65 | |
19 | ![]() | Sabrican Vural | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | |
90 | ![]() | Metehan Mollaoğlu | TV,AM(C) | 22 | 63 |