18
Yonathan SUAZO

Full Name: Yonathan Alfonso Suazo Cuevas

Tên áo: SUAZO

Vị trí: HV,DM(PT),TV(P)

Chỉ số: 76

Tuổi: 35 (Nov 17, 1989)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 75

CLB: Deportes Linares

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT),TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 14, 2024Deportes Linares76
Feb 26, 2024Deportes Linares76
Jan 8, 2024Linares Deportivo76
Sep 8, 2022Deportes Recoleta76
Jun 13, 2022Deportes Recoleta78

Deportes Linares Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Fernando CorderoFernando CorderoHV,DM,AM,F(T),TV(C)3778
Mario PardoMario PardoHV(PC),DM(P)3676
7
Sebastián ZúñigaSebastián ZúñigaTV(C),AM(PC),F(P)3478
18
Yonathan SuazoYonathan SuazoHV,DM(PT),TV(P)3576
11
Carlos SozaCarlos SozaAM(PT),F(PTC)3578
Maximiliano CeratoMaximiliano CeratoAM(PT),F(PTC)3678
Franz SchultzFranz SchultzHV(P),DM(PC),TV(C)3378
Franco FloresFranco FloresHV(C)3178
Diego VallejosDiego VallejosAM(PT),F(PTC)3478
7
Camilo PontoniCamilo PontoniAM(PTC),F(PT)2973
5
Flavio RojasFlavio RojasHV(C)3077
Bayron SaavedraBayron SaavedraHV(TC),DM(T)2775
1
Daniel RetamalDaniel RetamalGK2973
22
Gustavo MerinoGustavo MerinoGK2870
29
Alexander PasteneAlexander PasteneHV(TC),DM,TV(T)2467
Diego Oyarzún FuentesDiego Oyarzún FuentesTV(C)2567
Diego González SaavedraDiego González SaavedraTV(C)2673
Nicolás NúñezNicolás NúñezAM(PTC),F(PT)2565
21
José MolinaJosé MolinaDM,TV(C)2465
35
Benjamín UrzúaBenjamín UrzúaTV,AM(C)2163