Full Name: Juan Rodrigo Gutiérrez Arenas
Tên áo: GUTIÉRREZ
Vị trí: TV(C),AM(PC),F(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Feb 11, 1990)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 163
Weight (Kg): 60
CLB: Deportes Provincial Osorno
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PC),F(P)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 14, 2024 | Deportes Provincial Osorno | 73 |
Feb 22, 2024 | Deportes Provincial Osorno | 73 |
Jan 7, 2024 | Rangers de Talca | 73 |
Feb 23, 2023 | Rangers de Talca | 73 |
Feb 3, 2022 | Rangers de Talca | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Miguel Ángel Orellana | F(PTC) | 34 | 76 | |||
Diego Bielkiewicz | F(C) | 33 | 76 | |||
Christián Jelves | HV,DM(PC) | 33 | 79 | |||
35 | Leonardo Ramos | F(C) | 35 | 78 | ||
20 | Gabriel Rojas | TV,AM,F(T) | 25 | 73 | ||
14 | Diego Pezoa | TV(PT),AM(C) | 31 | 76 | ||
Kevin Catalán | GK | 25 | 68 | |||
Iván Roldán | HV,DM(T) | 25 | 70 | |||
10 | Juan Gutiérrez | TV(C),AM(PC),F(P) | 34 | 73 | ||
F(C) | 20 | 67 | ||||
HV,DM,TV(P) | 24 | 63 |