?
Esteban CARVAJAL

Full Name: Esteban Andrés Carvajal Tapia

Tên áo: CARVAJAL

Vị trí: HV(P),DM(PC),TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 36 (Nov 17, 1988)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM(PC),TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 22, 2025Rangers de Talca75
Feb 25, 2024Rangers de Talca75
Jan 7, 2024AC Barnechea75
Feb 25, 2023AC Barnechea75
Aug 30, 2022Santiago Morning75
Aug 19, 2022Santiago Morning78
Jul 29, 2022Santiago Morning78
Nov 2, 2021Deportivo Ñublense78
Oct 27, 2021Deportivo Ñublense82
Mar 6, 2021CD Palestino82
Jan 30, 2020CD Palestino82
Sep 13, 2019Coquimbo Unido82
Mar 21, 2019Atlas82
Feb 9, 2019Coquimbo Unido82
Feb 18, 2018Deportes Iquique82

Rangers de Talca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Juan Sánchez SoteloJuan Sánchez SoteloF(C)3780
33
Miguel SanhuezaMiguel SanhuezaHV(C)3377
33
Sebastián LeytonSebastián LeytonDM,TV(C)3176
31
Isaac DíazIsaac DíazF(C)3477
Camilo RodríguezCamilo RodríguezHV,DM,TV(P)2978
4
Bastián San JuanBastián San JuanHV(PC),DM(P)3078
Maximiliano GonzálezMaximiliano GonzálezDM,TV(C)3078
1
Gastón RodríguezGastón RodríguezGK3077
16
Carlos LobosCarlos LobosDM(C),TV(PC)2778
13
José Luis GamonalJosé Luis GamonalGK3575
Agustín VerdugoAgustín VerdugoDM,TV(C)2777
17
Ignacio IbañezIgnacio IbañezAM,F(PT)2875
13
Mathias PintoMathias PintoAM(PT),F(PTC)2676
23
Vicente DuránVicente DuránHV(TC),DM(T)2577
20
Gary Moya
CD Everton
TV,AM(C)2375
12
Ian ToroIan ToroHV(T),DM,TV(TC)2275
6
Felipe BarrientosFelipe BarrientosTV(P),AM,F(PT)2776
16
Javier ArayaJavier ArayaAM,F(PT)1970