10
Roberto FIRMINO

Full Name: Roberto Firmino Barbosa De Oliveira

Tên áo: FIRMINO

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 90

Tuổi: 33 (Oct 2, 1991)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 76

CLB: Al Ahli SFC

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Điểm nổi bật

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Rê bóng
Dứt điểm
Stamina
Chuyền
Cần cù
Composure
Movement
Sáng tạo
Penalties

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Roberto Firmino

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 20, 2024Al Ahli SFC90
Aug 14, 2024Al Ahli SFC91
Mar 28, 2024Al Ahli SFC91
Mar 21, 2024Al Ahli SFC92
Jul 1, 2023Al Ahli SFC92
May 30, 2023Liverpool92
Jul 1, 2022Liverpool92
Jun 24, 2022Liverpool93
Jan 18, 2022Liverpool93
Dec 31, 2021Liverpool93
Jun 28, 2021Liverpool93
Mar 21, 2021Liverpool94
Jan 27, 2020Liverpool94
Jun 13, 2019Liverpool93
Dec 20, 2018Liverpool93

Al Ahli SFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Abdullah OtayfAbdullah OtayfDM,TV(C)3278
10
Roberto FirminoRoberto FirminoAM,F(C)3390
77
Ezgjan AlioskiEzgjan AlioskiHV,DM,TV(T)3283
7
Riyad MahrezRiyad MahrezAM(PC),F(P)3391
16
Édouard MendyÉdouard MendyGK3289
97
Allan Saint-MaximinAllan Saint-MaximinAM,F(PTC)2789
99
Ivan ToneyIvan ToneyF(C)2890
79
Franck KessiéFranck KessiéDM,TV,AM(C)2890
28
Merih DemiralMerih DemiralHV(C)2689
3
Roger IbañezRoger IbañezHV(C)2689
10
Vinicius MarcãoVinicius MarcãoF(C)3083
24
Gabri VeigaGabri VeigaTV,AM(C)2288
6
Bassam Al-HurayjiBassam Al-HurayjiHV,DM,TV(PT)2478
46
Rayan HamedRayan HamedHV(PC)2275
30
Ziyad Al-JohaniZiyad Al-JohaniDM,TV(C)2377
40
Ali Al-AsmariAli Al-AsmariDM,TV(C)2878
29
Mohammed Al-MajhadMohammed Al-MajhadHV(P),DM,TV(PC)2678
31
Saad BalobaidSaad BalobaidHV,DM,TV(T)2580
8
Sumaihan Al-NabitSumaihan Al-NabitAM(PTC),F(PT)2882
19
Fahad Al-RashidiFahad Al-RashidiAM,F(PT)2779
15
Abdullah Al-AmmarAbdullah Al-AmmarHV,DM,TV(T)3080
27
Ali MajrashiAli MajrashiHV,DM,TV(P)2578
9
Firas Al-BuraikanFiras Al-BuraikanF(C)2485
11
Gomes AlexsanderGomes AlexsanderHV(T),DM,TV(TC)2180
1
Abdulrahman Al-SanbiAbdulrahman Al-SanbiGK2367
62
Abdullah AbdoAbdullah AbdoGK2263
77
Adal Mohammed KhadhariAdal Mohammed KhadhariHV,DM,TV(P)2163
45
Abdulkarim DarisiAbdulkarim DarisiAM(PT),F(PTC)2170
95
Ayman FallatahAyman FallatahDM,TV,AM(C)2163
34
Bandar Al-ShamraniBandar Al-ShamraniTV(C)2163
39
Yaseen Al-ZubaidiYaseen Al-ZubaidiAM,F(PT)2173
17
Younes Al-ShanqeetiYounes Al-ShanqeetiTV(C)2165
Ghassan BarqawiGhassan BarqawiGK2265
4
Mohammed BakerMohammed BakerHV(C)2065
6
Faisal Al-SubianiFaisal Al-SubianiDM,TV(C)2165
Riyadh Eisa YamiRiyadh Eisa YamiHV,DM(PT)1863
87
Ramez Zaid Al-AttarRamez Zaid Al-AttarDM,TV(C)1963
90
Amar Al-YuhaybiAmar Al-YuhaybiAM(PTC)1863