Full Name: Maxsuel Rodrigo Lino
Tên áo: MARCINHO
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Sep 8, 1985)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 8, 2019 | CRA Catalano | 78 |
Feb 8, 2019 | CRA Catalano | 78 |
Nov 9, 2017 | RB Bragantino | 78 |
Sep 28, 2016 | Guarani FC | 78 |
Jan 11, 2016 | AA Caldense | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Yuri Mamute | AM(PT),F(PTC) | 28 | 74 | |||
Bruno Colaço | GK | 32 | 70 | |||
Victor Rangel | F(C) | 33 | 76 | |||
Jonatha Carlos | TV(C) | 25 | 65 | |||
Silva Uelber | F(C) | 25 | 65 |