Full Name: Alexandru Onică
Tên áo: ONICĂ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 39 (Jul 25, 1984)
Quốc gia: Moldova
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2021 | Petrocub Hîncești | 80 |
Oct 4, 2021 | Petrocub Hîncești | 80 |
Feb 3, 2021 | Petrocub Hîncești | 80 |
Aug 20, 2019 | FC Milsami | 80 |
May 21, 2018 | Zimbru | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mihail Plătică | DM,TV(C) | 34 | 78 | |||
Mickaël Meira | GK | 30 | 77 | |||
Maxim Potirniche | HV(C) | 34 | 78 | |||
9 | Vladimir Ambros | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
11 | Sergiu Platica | TV(C),AM,F(TC) | 32 | 78 | ||
12 | Silviu Smalenea | GK | 21 | 71 | ||
40 | Razak Abalora | GK | 27 | 74 | ||
77 | Ruslan Banzaru | AM(PT) | 21 | 60 | ||
97 | Marius Iosipoi | AM(PTC) | 24 | 73 | ||
94 | Corneliu Cotogoi | DM,TV(C) | 22 | 75 | ||
14 | Alexandru Vlas | DM,TV(C) | 20 | 60 | ||
Tudor Butucel | AM(PTC) | 20 | 60 | |||
23 | Mihai Lupan | AM(PT),F(PTC) | 19 | 73 | ||
14 | Guilherme Matheus | HV(C) | 22 | 65 |