Full Name: Georgi Gabulov
Tên áo: GABULOV
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 83
Tuổi: 36 (Sep 4, 1988)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 31, 2018 | FC Rustavi | 83 |
May 31, 2018 | FC Rustavi | 83 |
Apr 3, 2018 | FC Rustavi | 83 |
Sep 10, 2017 | SKA Khabarovsk | 83 |
Sep 13, 2016 | FC Orenburg | 83 |
Oct 31, 2015 | Krylia Sovetov Samara | 83 |
Oct 27, 2015 | Krylia Sovetov Samara | 82 |
Aug 20, 2014 | Krylia Sovetov Samara | 82 |
Feb 20, 2014 | FC Rostov | 82 |
Feb 15, 2013 | Alania Vladikavkaz | 82 |
Feb 15, 2013 | Alania Vladikavkaz | 80 |
Feb 24, 2012 | Anzhi Makhachkala | 80 |
Aug 23, 2010 | Alania Vladikavkaz | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Gulverd Tomashvili | HV(PC) | 36 | 76 | |
![]() | Lasha Kasradze | HV(C) | 35 | 77 | ||
30 | ![]() | Giorgi Begashvili | GK | 34 | 76 | |
6 | ![]() | Varlam Kilasonia | HV(C) | 32 | 73 | |
![]() | Giorgi Bukhaidze | F(C) | 33 | 67 |