Full Name: Andrey Galabinov
Tên áo: GALABINOV
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Nov 13, 1988)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 89
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 16, 2024 | FC Lumezzane | 76 |
Oct 10, 2024 | FC Lumezzane | 78 |
May 3, 2024 | FC Lumezzane | 78 |
Feb 11, 2024 | AS Reggina 1914 | 78 |
Feb 7, 2024 | AS Reggina 1914 | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Emanuele Terranova | HV(C) | 37 | 78 | ||
3 | Eros Pisano | HV,DM,TV(P) | 37 | 78 | ||
4 | Anthony Taugourdeau | DM(C),TV(TC) | 35 | 75 | ||
7 | Marco Moscati | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 78 | ||
Gaetano Monachello | F(C) | 30 | 78 | |||
5 | Michele Troiani | HV(PC),DM,TV(P) | 28 | 75 | ||
6 | Cesare Pogliano | HV(C) | 26 | 74 | ||
Orazio Pannitteri | AM,F(PTC) | 25 | 73 | |||
10 | Manuele Malotti | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | ||
2 | Jacopo Deratti | HV(C) | 21 | 65 | ||
16 | DM(C),TV(PC) | 24 | 74 | |||
8 | Mirco Lipari | AM,F(C) | 22 | 70 | ||
11 | Niccolò Corti | F(C) | 23 | 72 | ||
Matteo Ferro | AM(P),F(PC) | 20 | 67 | |||
30 | DM(C),TV,AM(PC) | 20 | 71 | |||
32 | Mattia Iori | AM(TC) | 27 | 70 | ||
1 | Stefano Filigheddu | GK | 22 | 75 | ||
21 | Alessandro Dalmazzi | HV(C) | 30 | 75 | ||
66 | HV,DM,TV(P) | 20 | 74 |