Full Name: Aliberto Cota
Tên áo: COTA
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 35 (Sep 13, 1988)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 19, 2022 | ASD Gallipoli | 70 |
Apr 19, 2022 | ASD Gallipoli | 70 |
Apr 29, 2021 | ASD Gallipoli | 70 |
Oct 11, 2018 | FC Lumezzane | 70 |
Jul 24, 2012 | FC Lumezzane | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Giacomo Zappacosta | TV(C) | 36 | 76 | ||
25 | Alex Benvenga | HV(P) | 32 | 77 | ||
10 | Alessandro Scialpi | TV(C) | 32 | 70 | ||
Kevin Itabel | AM(PTC) | 30 | 78 | |||
30 | Alessio Donnarumma | TV(C) | 26 | 72 | ||
14 | Antonis Kapnidis | F(C) | 31 | 73 | ||
Samuele Oltremarini | F(C) | 21 | 70 | |||
20 | Gaetano Mancino | AM(PTC) | 23 | 62 |