Full Name: Mikel Álvaro Salazar
Tên áo: ÁLVARO
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 41 (Dec 20, 1982)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 30, 2022 | Club Portugalete | 76 |
Aug 30, 2022 | Club Portugalete | 76 |
Jan 27, 2022 | SD Amorebieta | 76 |
Jan 20, 2022 | SD Amorebieta | 78 |
Aug 31, 2021 | SD Amorebieta | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Julen Colinas | AM,F(PT) | 36 | 78 | ||
15 | Aitor Morcillo | HV(PT) | 29 | 77 | ||
8 | Asier Etxaburu | AM(PTC) | 30 | 74 | ||
Niko Kata | HV,DM,TV(C) | 31 | 76 | |||
Mikel Gurrutxaga | HV(C) | 27 | 72 | |||
Eñaut Mendia | F(C) | 24 | 70 | |||
21 | Beñat Garro | HV(PC) | 26 | 73 | ||
HV(PC) | 23 | 67 |