Full Name: Morten Koch Nielsen
Tên áo: NIELSEN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Feb 24, 1990)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2022 | FC Roskilde | 75 |
Mar 17, 2022 | FC Roskilde | 75 |
Feb 1, 2016 | FC Roskilde | 75 |
Jan 14, 2015 | Sligo Rovers | 75 |
Sep 16, 2014 | FC Midtjylland | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Emil Nielsen | AM(PT),F(PTC) | 30 | 77 | |||
Nicklas Halse | HV(PC),DM(C) | 26 | 74 | |||
10 | Monday Etim | AM(PTC) | 25 | 68 |