Full Name: Dominic Langdon
Tên áo: LANGDON
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 64
Tuổi: 35 (Sep 14, 1988)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Haruna Shamte | Simba SC |
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 3, 2016 | Kettering Town | 64 |
Nov 3, 2016 | Kettering Town | 64 |
Nov 11, 2015 | Kettering Town | 64 |
Oct 13, 2014 | Solihull Moors | 64 |
Jun 13, 2014 | Solihull Moors | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bruno Andrade | AM(PTC) | 30 | 71 | |||
Lathaniel Rowe-Turner | HV(TC),DM(T) | 34 | 68 | |||
Rhys Sharpe | HV,DM,TV(T) | 29 | 65 | |||
Sam Jones | AM(C) | 32 | 66 | |||
Connor Johnson | HV(C) | 26 | 67 | |||
Decarrey Sheriff | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | |||
Dan Jarvis | TV(C),AM(PTC) | 26 | 65 | |||
Billy Johnson | GK | 24 | 67 | |||
Alex Brown | HV,DM,TV(T) | 25 | 63 |