Full Name: Jamie Mcguinness
Tên áo: MCGUINNESS
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 69
Tuổi: 33 (May 5, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Curtis Obeng | Bury AFC |
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 5, 2016 | Colorado Springs Switchbacks | 69 |
Apr 5, 2016 | Colorado Springs Switchbacks | 69 |
Dec 9, 2015 | Colorado Springs Switchbacks | 69 |
Aug 9, 2015 | Colorado Springs Switchbacks | 68 |
Feb 9, 2015 | Colorado Springs Switchbacks | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Jairo Henriquez | TV(P),AM(PC) | 30 | 76 | ||
41 | James Musa | HV,DM(C) | 32 | 75 | ||
14 | Duke Lacroix | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 30 | 71 | ||
1 | Christian Herrera | GK | 27 | 71 | ||
99 | Maalique Foster | TV,AM(PTC) | 27 | 76 | ||
2 | HV,DM,TV(T) | 24 | 77 | |||
5 | Matt Mahoney | HV(PC) | 29 | 70 | ||
80 | Devon Williams | DM,TV,AM(C) | 32 | 73 | ||
7 | Tyreek Magee | AM(PTC) | 24 | 73 | ||
8 | Jonas Fjeldberg | AM,F(PT) | 25 | 65 | ||
9 | AM(P),F(PC) | 24 | 73 | |||
2 | Koa Santos | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | ||
4 | HV(C) | 23 | 65 | |||
20 | AM,F(PTC) | 25 | 73 |