Full Name: Martin Svensson
Tên áo: SVENSSON
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Aug 10, 1989)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 11, 2021 | Nykobing FC | 76 |
Feb 11, 2021 | Nykobing FC | 76 |
Aug 11, 2020 | Nykobing FC | 78 |
Dec 3, 2016 | Nykobing FC | 80 |
Aug 4, 2016 | Víkingur Ólafsvík | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Jacob Egeris | HV(C) | 34 | 75 | ||
11 | Emilio Simonsen | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
20 | Emeka Nnamani | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | ||
12 | Willads Delvin | TV(C),AM(PTC) | 22 | 71 | ||
Thor Höholt | HV(C) | 23 | 72 | |||
22 | HV,DM(P) | 22 | 65 | |||
27 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 |