Full Name: Mensur Kurtisi
Tên áo: KURTISI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 38 (Mar 25, 1986)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 12, 2021 | First Vienna | 68 |
May 12, 2021 | First Vienna | 68 |
May 6, 2021 | First Vienna | 80 |
Jan 26, 2016 | First Vienna | 80 |
Dec 13, 2015 | Matera Calcio | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Marcel Toth | TV(C) | 34 | 75 | ||
99 | Deni Alar | AM,F(PTC) | 34 | 77 | ||
23 | Lukas Grozurek | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | ||
6 | Stephan Auer | HV,TV(PT),DM(PTC) | 33 | 78 | ||
8 | Bernhard Luxbacher | TV(PT),AM(PTC) | 29 | 73 | ||
4 | Daniel Luxbacher | AM(PTC),F(PT) | 32 | 78 | ||
10 | Philipp Ochs | AM,F(PTC) | 27 | 80 | ||
7 | Christoph Monschein | F(C) | 31 | 80 | ||
Christopher Giuliani | GK | 24 | 70 | |||
Kelvin Boateng | F(C) | 24 | 75 | |||
27 | Dalibor Velimirovic | HV,DM(C) | 23 | 73 | ||
28 | Kai Stratznig | DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
1 | Armin Gremsl | GK | 29 | 77 | ||
12 | Marcel Tanzmayr | TV,AM(PT) | 22 | 72 | ||
14 | Oliver Bacher | F(C) | 24 | 70 | ||
24 | Kerim Abazovic | HV,DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
30 | Edin Husković | TV,AM(PT) | 18 | 65 | ||
25 | Jürgen Bauer | HV,DM,TV(P) | 25 | 75 |