Full Name: Abdoulaye Baldé
Tên áo: BALDÉ
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 38 (Nov 30, 1986)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 77
CLB: Vendée Luçon
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 23, 2023 | Vendée Luçon | 68 |
Aug 16, 2023 | Vendée Luçon | 77 |
Aug 4, 2023 | Vendée Luçon | 77 |
Feb 2, 2017 | Vendée Luçon | 77 |
Sep 22, 2015 | Vendée Luçon | 77 |
Nov 10, 2014 | Paris FC | 77 |
Jan 13, 2014 | Etoile Fréjus Saint-Raphaël | 77 |
Nov 2, 2013 | Etoile Fréjus Saint-Raphaël | 77 |
Sep 25, 2013 | Etoile Fréjus Saint-Raphaël | 77 |
Jul 24, 2012 | FC Lumezzane | 77 |
Jul 24, 2012 | FC Lumezzane | 80 |
Jan 30, 2012 | FC Lumezzane | 80 |
Oct 19, 2010 | LB Châteauroux | 80 |
Nov 13, 2009 | LB Châteauroux | 81 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Abdoulaye Baldé | AM(T),F(TC) | 38 | 68 | ||
![]() | Pierre-Michel Germann | DM,TV(C) | 40 | 68 |