Full Name: José Raúl Baena Urdiales
Tên áo: BAENA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Mar 2, 1989)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 73
CLB: CE Sabadell
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2023 | CE Sabadell | 78 |
Feb 3, 2023 | CE Sabadell | 78 |
Dec 18, 2020 | Kitchee | 78 |
Dec 11, 2020 | Kitchee | 80 |
Nov 4, 2020 | Atromitos | 80 |
Oct 29, 2020 | Atromitos | 82 |
Oct 13, 2019 | Atromitos | 82 |
Oct 8, 2019 | Atromitos | 83 |
Jul 8, 2019 | Granada CF | 83 |
Jul 3, 2019 | Granada CF | 83 |
May 2, 2019 | Granada CF | 83 |
May 1, 2019 | Granada CF | 83 |
Mar 3, 2019 | Granada CF đang được đem cho mượn: Melbourne Victory | 83 |
Feb 21, 2019 | Granada CF đang được đem cho mượn: Melbourne Victory | 85 |
Sep 3, 2018 | Granada CF đang được đem cho mượn: Melbourne Victory | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Raúl Baena | DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
13 | Adrián Ortolà | GK | 31 | 78 | ||
Sergi Maestre | HV,DM,TV(C) | 34 | 77 | |||
19 | Nando García | TV,AM(PT) | 30 | 78 | ||
24 | Gianni Cassaró | GK | 32 | 73 | ||
9 | Manel Martínez | F(C) | 32 | 78 | ||
21 | Fran Callejón | TV(C) | 26 | 72 | ||
Javi Gómez | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | |||
11 | Rubén Martínez | AM(PTC) | 35 | 77 | ||
11 | David Astals | AM(PTC) | 23 | 72 | ||
4 | Ricard Pujol | HV(TC),DM(T) | 26 | 76 | ||
7 | Antonio Moyano | TV,AM(C) | 24 | 75 | ||
Pol Fornell | HV(TC) | 19 | 63 | |||
6 | Carlos Beitia | TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
24 | Sebas Koula | GK | 20 | 67 | ||
Jan Molina | TV,AM(C) | 19 | 65 |