Full Name: Michal Krajník
Tên áo: KRAJNÍK
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (May 4, 1988)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2017 | 1. FC Tatran Prešov | 76 |
Sep 25, 2017 | 1. FC Tatran Prešov | 76 |
Nov 22, 2012 | 1. FC Tatran Prešov | 76 |
Nov 22, 2012 | 1. FC Tatran Prešov | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Martin Baran | HV(PC),DM(C) | 36 | 73 | ||
9 | Martin Pribula | TV,AM(C) | 38 | 76 | ||
29 | Kamil Karas | TV,AM(C) | 33 | 78 | ||
10 | Jozef Dolný | F(C) | 31 | 74 | ||
4 | Patrik Šimko | HV(TC) | 32 | 75 | ||
9 | Boris Gáll | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
17 | Evgeny Nemtinov | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
88 | Maksym Kuchynskyi | GK | 35 | 78 | ||
7 | Lukas Jendrek | HV,DM,TV(T) | 21 | 66 | ||
22 | Dragan Andric | F(C) | 34 | 72 | ||
HV(PT),DM,TV(P) | 20 | 71 |