Full Name: Georgi Danov
Tên áo: DANOV
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Oct 17, 1990)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 13, 2017 | Septemvri Simitli | 75 |
Oct 13, 2017 | Septemvri Simitli | 75 |
Jul 3, 2017 | Septemvri Simitli | 75 |
Mar 10, 2014 | Septemvri Simitli | 74 |
Dec 28, 2013 | Lokomotiv Plovdiv | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
66 | Yulian Popev | HV,DM(PT) | 38 | 72 | ||
20 | Emil Petrov | TV(C) | 27 | 73 | ||
Zdravko Karadachki | HV(PTC) | 30 | 70 | |||
77 | Kristiyan Mihaylov | HV,DM(P) | 28 | 63 | ||
3 | Dimitar Mitev | HV(C) | 22 | 63 | ||
7 | Todor Trayanov | DM,TV,AM(C) | 28 | 70 | ||
Simeon Dimitrov | F(C) | 24 | 64 | |||
10 | Anatoli Luleyski | TV,AM(C) | 38 | 65 | ||
28 | Krum Nikolov | HV(PC),DM(P) | 23 | 65 |