Full Name: Arthur Henrique Ricciardi Oyama
Tên áo: HENRIQUE
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Jan 14, 1987)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 8, 2016 | KSC Lokeren | 78 |
Oct 8, 2016 | KSC Lokeren | 78 |
Jul 24, 2016 | KSC Lokeren | 78 |
Nov 11, 2015 | KSC Lokeren | 78 |
Jul 22, 2014 | KSC Lokeren | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Simon Vermeiren | F(PTC) | 33 | 75 | ||
6 | Yannick Reuten | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
10 | Alexander Maes | TV(C),AM(PTC) | 32 | 77 | ||
2 | Soufiane el Banouhi | HV,DM,TV(P) | 31 | 77 | ||
9 | Gil van Moerzeke | HV(PC) | 26 | 73 | ||
32 | Arne Cassaert | HV(C) | 23 | 72 | ||
7 | Zakari Junior Lambo | F(C) | 25 | 68 | ||
34 | F(C) | 25 | 73 | |||
42 | GK | 23 | 67 |