Full Name: Éric Mouloungui
Tên áo: MOULOUNGUI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 40 (Apr 1, 1984)
Quốc gia: Gabon
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 3, 2017 | AS Béziers | 77 |
Nov 3, 2017 | AS Béziers | 77 |
Oct 27, 2017 | AS Béziers | 82 |
Sep 11, 2017 | AS Béziers | 82 |
Aug 24, 2017 | AS Béziers | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Halifa Soulè | HV,DM,TV(C) | 33 | 70 | ||
3 | Mahamadou Dramé | HV,DM(C) | 32 | 71 | ||
19 | Jordan Gobron | HV,DM,TV(T) | 31 | 71 | ||
Michel Ramon | TV(C),AM(PTC) | 35 | 68 | |||
Victor Elissalt | DM,TV,AM(C) | 32 | 72 | |||
20 | Bassem Ben Aissa | HV(C) | 24 | 72 |