Full Name: Enzo Hernán Gutiérrez Lencinas
Tên áo: GUTIÉRREZ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 37 (May 28, 1986)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 5, 2023 | Manta FC | 77 |
Oct 24, 2022 | Manta FC | 77 |
Oct 19, 2022 | Manta FC | 82 |
Feb 22, 2021 | Universitario de Deportes | 82 |
Aug 3, 2017 | Santiago Wanderers | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Roberto Valarezo | TV(PC) | 32 | 77 | |||
Jefferson Sierra | TV(C) | 30 | 78 | |||
77 | Jeison Domínguez | HV,DM,TV(T) | 28 | 77 | ||
Emiliano Agüero | TV(C) | 29 | 78 | |||
Oscar Sainz | HV(C) | 32 | 75 | |||
Ronaldo Johnson | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 29 | 77 | |||
25 | Juan Rojas | AM,F(PTC) | 31 | 78 | ||
César Batalla | HV(TC) | 27 | 76 | |||
Marcos Cangá | HV,DM,TV,AM,F(P) | 35 | 77 | |||
AM,F(PT) | 22 | 73 | ||||
19 | DM,TV(C) | 21 | 65 |