Full Name: Aleksandr Mutik
Tên áo: MUTIK
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 37 (Sep 3, 1986)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 70
CLB: Sillamäe Kalev
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 20, 2022 | Sillamäe Kalev | 70 |
Nov 18, 2022 | Sillamäe Kalev | 70 |
Sep 14, 2022 | Sillamäe Kalev | 70 |
Feb 12, 2021 | Sillamäe Kalev | 70 |
Sep 18, 2012 | Sillamäe Kalev | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Aleksandr Mutik | HV(C) | 37 | 70 | |||
Pavel Aleksejev | HV,DM,TV(P) | 33 | 75 | |||
14 | Kirill Novikov | AM(PTC) | 34 | 74 |