Full Name: Alfreð Finnbogason

Tên áo: FINNBOGASON

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 36 (Feb 1, 1989)

Quốc gia: Iceland

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

Rê bóng
Dứt điểm
Sút xa
Điều khiển
Flair
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 10, 2024KAS Eupen78
Sep 10, 2024KAS Eupen78
Jun 20, 2024KAS Eupen78
Jun 14, 2024KAS Eupen80
Sep 14, 2023KAS Eupen80
May 24, 2023Lyngby BK80
May 18, 2023Lyngby BK82
Jan 13, 2023Lyngby BK82
Jan 9, 2023Lyngby BK85
Sep 1, 2022Lyngby BK85
Aug 15, 2022FC Augsburg85
Jun 20, 2022FC Augsburg85
Dec 8, 2021FC Augsburg85
Jun 2, 2021FC Augsburg86
Jul 15, 2020FC Augsburg87

KAS Eupen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Igor PlastunIgor PlastunHV(C)3480
8
Kevin MöhwaldKevin MöhwaldDM,TV(C)3176
9
Renaud EmondRenaud EmondF(C)3380
Gaëtan HendrickxGaëtan HendrickxDM,TV,AM(C)2978
19
Milos PantovićMilos PantovićTV(C),AM(PTC)2880
10
Regan Charles-CookRegan Charles-CookAM(PTC),F(PT)2881
14
Jérôme DeomJérôme DeomDM,TV,AM(C)2578
33
Abdul NurudeenAbdul NurudeenGK2678
6
Brandon BaiyeBrandon BaiyeDM,TV,AM(C)2480
20
Shayne PattynamaShayne PattynamaHV,DM,TV(T)2678
7
Isaac NuhuIsaac NuhuAM(PT),F(PTC)2382
Scott KennedyScott KennedyHV(TC)2778
Emrehan Gedikli
Konyaspor
AM,F(PTC)2175
Jan GorencJan GorencHV(C)2577
2
Yentl van GenechtenYentl van GenechtenHV,DM,TV(PT)2481
29
Teddy AllohTeddy AllohHV,DM,TV(T)2375
11
Nathan BitumazalaNathan BitumazalaDM,AM(C),TV(PTC)2276
99
Tom RoufosseTom RoufosseGK2363
18
Amadou KeitaAmadou KeitaTV(C),AM(PC)2378
28
Rune PaeshuyseRune PaeshuyseHV(C)2280
44
Julian RennerJulian RennerGK2173
17
David WidlarzDavid WidlarzAM(PT),F(PTC)2068
77
Corneille NgangalaCorneille NgangalaHV(C)2063
Wassim ZaatoutWassim ZaatoutHV(C)2165
36
Luca ChavetLuca ChavetHV(C)2167
26
Pape Youssou NiangPape Youssou NiangDM,TV(C)2168
56
Matteo FilorizzoMatteo FilorizzoF(C)1970
47
Théo MaréchalThéo MaréchalDM,TV(C)2065
61
Bertan ÇalişkanBertan ÇalişkanAM(P)2072
24
Philip Ejike
PFC Montana
F(C)2273