Full Name: Jóhann Laxdal
Tên áo: LAXDAL
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Jan 27, 1990)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | Stjarnan | 78 |
Sep 19, 2022 | Stjarnan | 78 |
Jul 25, 2014 | Stjarnan | 78 |
Feb 6, 2014 | Ullensaker/Kisa IL | 78 |
Jul 26, 2013 | Stjarnan | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Gudmundur Kristjansson | HV,DM,TV(PC) | 35 | 80 | ||
1 | Haraldur Björnsson | GK | 35 | 76 | ||
9 | Daníel Laxdal | HV,DM(C) | 37 | 78 | ||
15 | Thórarinn Valdimarsson | AM,F(T) | 34 | 78 | ||
22 | Emil Atlason | AM(P),F(PC) | 30 | 77 | ||
21 | Elís Rafn Björnsson | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | ||
24 | Björn Berg Bryde | HV(PTC) | 31 | 73 | ||
17 | Ólafur Karl Finsen | AM(PTC),F(PT) | 32 | 74 | ||
10 | Kristófer Konrádsson | TV(C) | 26 | 65 | ||
HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | ||||
DM,TV(C) | 20 | 70 | ||||
30 | Kjartan Már Kjartansson | AM,F(PTC) | 17 | 60 | ||
80 | Róbert Frosti Thorkelsson | TV(C),AM(PTC) | 18 | 65 |